11

Sự khác biệt giữa hydroxypropyl methylcellulose HPMC và methylcellulose MC

2024-04-18 09:35

HPMC là hydroxypropyl methylcellulose. Là một loại ete hỗn hợp cellulose không ion, được làm từ bông tinh chế kiềm hóa, sử dụng propylen oxit và methyl clorua làm tác nhân ete hóa, và thu được thông qua một loạt các phản ứng. Mức độ thay thế thường là 1,2-2,0. Tỷ lệ hàm lượng methoxyl và hàm lượng hydroxypropyl thay đổi.


MC là methylcellulose. Sau khi xử lý bằng kiềm bông tinh chế, methyl chloride được sử dụng làm chất ete hóa, và ete cellulose được tạo ra sau một loạt các phản ứng. Nói chung, mức độ thay thế là 1,6-2,0 và độ hòa tan thay đổi theo mức độ thay thế. Nó thuộc về ete cellulose không ion.

 

So sánh hiệu suất giữa hai loại:

(1) Hydroxypropyl methylcellulose dễ tan trong nước lạnh; không tan trong nước nóng. Tuy nhiên, nhiệt độ đông đặc của nó trong nước nóng cao hơn đáng kể so với methyl cellulose, và độ tan trong nước lạnh cũng được cải thiện đáng kể so với methyl cellulose.

Methylcellulose cũng hòa tan trong nước lạnh; hòa tan kém trong nước nóng, dung dịch nước của nó rất ổn định ở khoảng pH = 3,12.

(2) Độ nhớt của hydroxypropyl methylcellulose liên quan đến trọng lượng phân tử của nó. Trọng lượng phân tử càng cao, độ nhớt càng cao. Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến độ nhớt của nó, tăng theo nhiệt độ. Độ nhớt sẽ giảm, nhưng độ nhớt cao của nó có tác dụng nhiệt độ thấp hơn methylcellulose. Dung dịch này ổn định khi được bảo quản ở nhiệt độ phòng.

 

Methylcellulose có tác dụng quan trọng đối với khả năng thi công và độ bám dính của vữa, trong đó "tack" là độ bám dính cảm nhận được giữa dụng cụ thi công của công nhân và nền tường. Tức là khả năng chịu cắt của vữa, độ bám dính lớn, khả năng chịu cắt của vữa lớn. Lực mà công nhân cần trong quá trình sử dụng cũng lớn. Khả năng thi công của vữa kém.

 

(3) Tỷ lệ giữ nước của hydroxypropyl methylcellulose phụ thuộc vào lượng bổ sung, độ nhớt, v.v. Tỷ lệ giữ nước cao hơn tỷ lệ giữ nước của methyl cellulose trong cùng một lượng bổ sung.

 

Khả năng giữ nước của methyl cellulose phụ thuộc vào lượng bổ sung, độ nhớt, độ mịn của hạt và tốc độ hòa tan, tốc độ hòa tan chủ yếu phụ thuộc vào mức độ biến đổi bề mặt và độ mịn của hạt cellulose.

(4) Hydroxypropyl methylcellulose có khả năng chống lại enzyme tốt hơn methylcellulose và khả năng phân hủy enzyme trong dung dịch thấp hơn methylcellulose.

Nội dung trên là về sự khác biệt và so sánh hiệu suất củahydroxypropyl metyl xenlulozavà methylcellulose, tôi hy vọng nó sẽ hữu ích với mọi người!

hydroxypropyl methylcellulose

Bạn được chào đón để khám phá thêm các sản phẩm khác trên trang web của chúng tôi! Công ty chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm khác nhau và cung cấp đầy đủ các giải pháp cho nhu cầu của bạn. Cho dù bạn muốn biết thêm thông tin về sản phẩm hay có bất kỳ câu hỏi nào được giải đáp, chúng tôi đều sẵn lòng trợ giúp.

Vui lòng để lại thông tin liên lạc, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm ngay lập tức và trả lời mọi câu hỏi của bạn.

Sản phẩm liên quan

Chất siêu dẻo Polycarboxylate

Bột siêu dẻo Polycarboxylate

Vảy siêu dẻo Polycarboxylate

Chất lỏng siêu dẻo Polycarboxylate

Monomer siêu dẻo polycarboxylic

TPEG

HPEG

Ete xenluloza

Hydroxypropyl Methyl Cellulose

Hydroxyethyl Methyl Cellulose

Sản phẩm muối Lithium

Liti silicat

Liti cacbonat

Bột Polymer phân tán lại RDP

Bột Polymer phân tán lại RDP




Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)
This field is required
This field is required
Required and valid email address
This field is required
This field is required
For a better browsing experience, we recommend that you use Chrome, Firefox, Safari and Edge browsers.